Có 2 kết quả:
机器脚踏车 jī qì jiǎo tà chē ㄐㄧ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄔㄜ • 機器腳踏車 jī qì jiǎo tà chē ㄐㄧ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄔㄜ
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) motorcycle
(2) abbr. to 機車|机车[ji1 che1]
(2) abbr. to 機車|机车[ji1 che1]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) motorcycle
(2) abbr. to 機車|机车[ji1 che1]
(2) abbr. to 機車|机车[ji1 che1]
Bình luận 0